Ngày 28/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h 11h30 |
11h 12h |
4.5 |
6h 11h |
7h 11h30 |
1.5 |
75% |
10500b/bộ 1600b/2sp |
219 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
12h 14h |
13h 15h45 |
2.75 |
13h 15h45 |
14h 18h |
3.25 |
46% |
1700b/2sp 7300b/sp |
90 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 21h |
19h45 23h30 |
4.25 |
19h45 23h30 |
21h 24h |
1.75 |
71% |
7300b/sp 10500b/bộ |
158 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
1h 4h30 |
3h30 6h |
4 |
0h 3h30 |
1h 4h30 |
2 |
67% |
4500b/4sp 4100b/sp |
207 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
21.325 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
168 m2/ca |
Kim Nhựt