| Ngày: | 16.02.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170216 – 008 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Thuốc điện giải 1kg _ 04 |
| Ngày đặt | 16.02.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 27.02.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 27.02.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: ( sửa số điện thoại)– Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- SX xong cắt rời từng sp – KCS đóng gói dùng decan quấn lại – Số lượng được +/- 5% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng đen), dao bế cũ.
1. In:
* Hồng đậm + Hồng nhạt + Xanh dương pha + Đỏ pha + Đen góc.
* Cán UV bóng lần 2.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 212mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.402 + 70 = 1.472 m ( 5.513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp / 2 sp + 5% được giao => 5.250 bước x 0.267 = 1.402 m.
-Khấu hao 5%: 525 sp/ 2 sp => 263 bước x 0.267 = 70 m .
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 212 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX :
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ : 212 mm
-Dài : 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02
HUỶ PHẢN HỒI TRÊN, DÙNG PHẢN HỒI NÀY :
* Giao NVL cho SX :
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ : 212 mm
-Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ : 212 mm ( tồn của phiếu https://dn2net.uk/?p=70200 )
-Dài : 494 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m + 494 m = 1.494 m -10 m ( NCC khấu hao ) = 1.484 m
-SL thu hồi về kho : 4 m – 4 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 1.480 m => 5.543 bước => 11.086 sp
*( Đã trừ 10 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:09/03/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.480 m /267mm/5.543b/2 sp=11.086 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.086 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.595 sp (Giao: 10.590 sp) + KH: 05 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :491 sp (4.43%)=66m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:469 sp (4.23%)=63m=> A.Hiền VB+in xước mực.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :22 sp(0.20%)=3m=> A.Phát bế cắt phạm.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170223
Ngày GH: 10 / 03 / 2017
SL: 10.590 sp