Ngày 29/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h |
10h50 |
4.8 |
10h50 |
12h |
1.2 |
80% |
10.400 b/sp |
323 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h15 |
18h |
5.75 |
12h |
12h15 |
0.25 |
96% |
14.000 b/12sp |
318 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h45 22h20 |
22h 24h |
4.9 |
18h 22h |
18h45 22h20 |
1.1 |
82% |
8700b/12sp 2900b/15sp |
209 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h 2h30 |
1h15 4h10 |
4.8 |
1h15 4h10 |
2h30 6h |
1.2 |
80% |
4100b/15sp 5300b/2sp
|
89 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
84% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
99.600 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
235 m2/ca |
Kim Nhựt