Ngày 29/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
24.000 b/sp |
745 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
12400 b/sp |
385 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
16.500 b/sp |
512 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
11.400 b/12sp |
259 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
92% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
47.425 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
475 m2/ca |
Kim Nhựt