Ngày: | 18.02.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170218 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox 200 1 lít y tế_01 |
Ngày đặt | 18.02.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 28.02.2017 |
Ngày đồng ý giao | 28.02.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: (sửa sốđiện thoại )– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 2,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng đen), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=56119).
1. In: Xanh tram pha + Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 156mm
– Bước in đề nghị : 286mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.502 + 75 = 1.577 m ( 5.513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp / 2 sp + 5% được giao => 5.250 bước * 0.286 = 1.502 m
-Khấu hao 5%: 525 sp / 2 sp => 263 bước * 0.286 = 75 m
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ : 156mm
– Dài: ( 1.000 m x 1 cuộn ) + 390 m + 400 m= 1.790
– Số cuộn : 03
* Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ : 156mm
– Dài: ( 1.000 m x 1 cuộn ) + 390 m + 400 m= 1.790
– Số cuộn : 03 ( trong đó có 1 cuộn nguyên )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.790 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 1.780 m
-SL thu hồi về kho: 190 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 181 m
-SL sx thực tế: 1.590 m =>5.559 bước =>11.118 sp
*( Đã trừ 10 m khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:23/02/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.590 m /286mm/5.559b/2 sp=11.118 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.118 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.700 sp (Giao: 10.700 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :418 sp (3.76%)=60m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:361 sp (3.25%)=52m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :57 sp(0.51%)=8m=> A.Phát bế phạm sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 170213
Ngày GH: 03 / 03 / 2017
SL: 10.700 sp
PSS này đã hoàn thành.