Ngày: | 20.02.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170220 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem nắp Relik 25ml _ Mờ vết thâm (Hồng) |
Ngày đặt | 20.02.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 02.03.2017 |
Ngày đồng ý giao | 02.03.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 16 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được + 5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung với loại ĐVH – Natural hồng 25ml nhỏ (Tem nắp Relik 25ml hồng)).
1. In: Lót trắng + Hồng tram pha + Nội dung Hồng pha + UV bóng.
2.Chia cuộn làm 2 phần bằng nhau -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 203mm
– Bước in đề nghị : 59mm/30sp.
-Dài đề nghị: 413 + 8 = 421 m ( 7.140 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200.000 sp / 30 sp + 5 % được giao =>7.000 bước x 0.059 = 413 m
-Khấu hao 2%: 4.200 sp / 30 sp => 140 bước x 0.059 = 8 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00————7.200b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal :UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 563 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 560 m
-SL sx thực tế: 437 m => 7.400 bước => 222.000 sp
KIỂM NGÀY:13/03/2017
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:437 m /59mm/7.400b/30 sp=222.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 222.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:213.300 sp (Giao: 213.200 sp) + KH: 100 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :8.700 sp (3.92%)=17m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:6.000 sp (2.70%)=12m=> Đức VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :2.700 sp(1.22%)=5m=> Tăng bế lệch +mất sp.
Số PGH: 170301
Ngày GH: 14/ 03 / 2017
SL: 213.200 sp
PSS này đã hoàn thành.