Ngày: | 22.02.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170222 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Akzo Nobel |
Tên hàng | AZNB – Decal giấy 68 x 160 mm _ Flexo |
Ngày đặt | 22.02.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 06.03.2017 |
Ngày đồng ý giao | 06.03.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 68 |
Chiều dài khổ in (mm) | 160 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 5 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn – 1,000sp/cuộn |
Số lượng | 50 cuộn (50,000sp) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: PO 2000638313
-Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu – Nhãn yêu cầu bế sp + bế răng cưa thành phẩm – Khổ cuộn 68 mm-Hướng quấn cuộn như hình trong PHI – Chuyển lên máy Flexo thay đổi khoảng cách nhãn : 4mm thành 5.1mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Cam pha -> Vàng pha -> Đỏ pha -> Xanh pha -> Đen.
2. Bế thành phẩm, lưu ý phần răng cưa chêm vừa đủ đứt để không ảnh hưởng khi quấn cuộn.
3. Cưa biên, quấn cuộn, đếm nhãn theo đúng yêu cầu khách hàng (Mỗi biên dư 02mm, 1000sp/cuộn).
Lưu ý: Chiều quấn cuộn trên hình của PHI.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 152mm
-Bước in đề nghị: 331mm/4sp.
-Dài đề nghị: 4.138 + 207 = 4.345 m ( 13.125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 4 sp => 12.500 bước * 0.331 = 4.138 m
-Khấu hao 5%: 2.500 sp / 4 sp => 625 bước * 0.331 = 207 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 152 mm
+ Dài: 5.000 m
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX
1.Decal:
-Từ NCC : Avery – AW 0331
+ Khổ: 152 mm
+ Dài: ( 2.000 m x 2 cuộn ) + 1.000 m = 5.000 m
+ Số cuộn : 03
Số PGH: 170219
Ngày GH: 06 / 03 / 2017
SL: 50.000 sp ( 50 cuộn )
**NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery – AW 0331
-Tổng SL giao sx : 5.000 m
-SL thu hồi về kho : 620 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 611 m
-SL sx thực tế: 4.380 m => 13.233 bước => 52.932 sp
KIỂM NGÀY:04/03/2017
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:4.380 m /331mm/13.233b/4 sp=52.932 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.932 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:52.602 sp+Tồn: 240 sp (Giao: 50.000 sp) -> Tồn lại: 2.842 sp=235m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :330 sp (0.62%)=27m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:302 sp (0.57%)=25m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 28 sp (0.05%)=2m=> A.Phát bế lệch sp.
– Mai+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.