Ngày 30/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h 10h30 |
8h30 12h |
4 |
8h30 |
10h30 |
2 |
67% |
7000b/15sp 4000b/20sp |
87 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
13.000 b/20sp |
195 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
7.000 b/20sp |
105 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
3h30 |
6h |
2.5 |
0h |
3h30 |
3.5 |
42% |
5.600 b/2sp |
47 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
77% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
149.050 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
108 m2/ca |
Kim Nhựt