Ngày 30/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 8h15 |
7h30 12h |
5.25 |
7h30 |
8h15 |
0.75 |
88% |
2600b/12sp 8900b/2sp |
139 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h30 |
16h30 |
3 |
12h 16h30 |
13h30 18h |
3 |
50% |
6.300 b/6sp |
122 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 21h45 |
20h30 24h |
4.75 |
20h30 |
21h45 |
1.25 |
79% |
3200 b/bộ 7000 b/15sp |
187 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
3h20 |
6h |
2.7 |
0h |
3h20 |
3.3 |
45% |
5.300 b/bộ |
73 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
53.775 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
130 m2/ca |
Kim Nhựt