Ngày: | 08.03.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170308 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Dê_05 |
Ngày đặt | 08.03.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 18.03.2017 |
Ngày đồng ý giao | 18.03.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước: 150mm.Nhãn sau: 150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã SX-Tiếp thị duyệt mẫu– Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 5 màu: 4 màu góc.
* Máy 2 màu: xanh đậm pha + xanh lá pha.
2. Ép nhũ bạc.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng bảng ép nhũ chung với ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò.
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị : 162mm
-Bước in đề nghị: 140mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 2.940 + 147 = 3.087 m ( 22.050 bước )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 bộ / 1 bộ + 5% được giao => 21.000 bước x 0.140 = 2.940 m
-Khấu hao 5%: 1.050 bộ / 1 bộ => 1.050 bước x 0.140 = 147 m
2.Nhũ :
-Loại vật tư: Nhũ Bạc
-SL in: 22.050 bước in
-Khổ đề nghị: 57mm
-Dài đề nghị: 1.654 m ( Bước in đề nghị: 75mm/1 bộ )
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
-Tồn Kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162 mm
+ Dài : 704 m
– Đặt Mới : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162 mm
+ Dài : 3.000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ Bạc
+ Khổ: 57 mm
+ Dài: 1.654 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
-Tồn Kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162 mm
+ Dài : 704 m
– Từ NCC: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162 mm
+ Dài : 1.970 m + 1.000 m = 2.970 m
+ Số cuộn : 02
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ Bạc
+ Khổ: 57 mm
+ Dài: 1.654 m
+ Số cuộn : 14 ( 120 m / cuộn )
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00————22.100b[may 5 mau]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:50b nam trong cuon
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00————22.050b[ in lan 2 may 2 mau]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 3.674 m + 266 m ( giao thêm 1 cuộn tồn ) = 3.940 m
-SL thu hồi về kho: 811 m – 12 m (đầu cuối cuộn ) = 799 m
-SL sx thực tế: 3.129 m => 22.350 bước => 22.350 bộ
Số PGH: 170305
Ngày GH: 21 / 03 /2017
SL: 20.500 bộ
KIỂM NGÀY:20/03/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:3.129m /140mm/22.350b/1 bộ=22.350 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.350 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:20.563 bộ (Giao: 20.500 bộ) + KH: 63 bộ (0.28%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.787 bộ (7.99%)=250m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:935 bộ (4.18%)=131m.
– Đức VB L1 : 250 bộ (1.12%)=35m.
-> in lé: 202 bộ(0.90%)=28m.
– Mong VB L2: 50 bộ (0.22%)=7m.
-> in lé+bụi+nhăn giấy+lem: 433 bộ(1.94%)=61m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :838 bộ (3.75%)=117m.
– A.Phát+Tăng ép nhũ lệch+bụi+dính bụi nhũ lên sp +nhăn giấy: 691 bộ (3.09%)=97m.
– A.Phát bế dính xương+rách sp+phạm sp: 147 bộ (0.66%)=20m.
Hao hụt in+bế: 14 bộ (0.06%)=2m.
PSS này đã hoàn thành.