Ngày: | 03/8/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90803 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa rửa tay diệt khuẩn (300ml) |
Ngày đặt | 03- 8 -2009 |
Ngày yêu cầu giao | 14- 8 -2009 |
Ngày đồng ý giao | 14 -8 -2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy (Avery AW0269) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo trong suốt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao Tờ |
Số lượng | 5.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt ( có mẫu mầu kèm theo ) |
Thắng xem và sửa lại mã số NVL của decal giấy Avery là AW 0269 ( thay cho AW 0268 đã ghi ).
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị:
1. In máy 5 màu: in 4 màu góc.
2. Cán băng keo trong suốt -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 5,200 bộ -> in 2,600 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 14 cm
* Dài = 338 m (Bước in đề nghị : 130mm/2 bộ )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = Băng keo trong ( tồn kho )
* Khổ = 13.5 cm
* Số lượng = 01 cuộn x 400m
Chuẩn bị phim cho sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK ( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( TT duyệt)
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:07/8/2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15cm x 14,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 Tam
Đồng ý xuất.
Da chup bang xong
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI :13h30-14h20
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h50
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2600
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2bo
13/8/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO; :20h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)21hoo
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21h30—-23h cup dien –23h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24hoo
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:28oobn.do ki in lun het giay
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:131
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
13/8/09xem laj dum khanh dao be khong dieu
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:KHanh – Dao không đều khi nào sx sẽ chỉnh sửa sau)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã hoàn thành PTT này
SL: 5.700 bộ