Ngày: | 13.03.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170313 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi chú |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2017 |
Ngày đặt | 13.03.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 22-03-2017 |
Ngày đồng ý giao | 22-03-2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Số ( PO 003045-1)– Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ – Số lượng được +5%– Chú ý : “ không có CBHQ trên nhãn “ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh Lá pha + Đỏ pha + Xanh dương nội dung pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị: 120mm/1sp.
-Dài đề nghị: 5.040 + 252 = 5.292 m ( 44.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40.000 sp / 1 sp + 5% được giao => 42.000 bước x 0.120 = 5.040 m
-Khấu hao 5%: 2.100 sp /1sp => 2.100 bước x 0.120 = 252 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : Avery _ BW0062
+ Khổ : 284 mm
+ Dài : 1.407 m
– Đặt mới : Avery _ BW0062
+ Khổ : 284 mm
+ Dài : 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho : Avery _ BW0062
+ Khổ : 284 mm
+ Dài : 1.407 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : Avery _ BW0062
+ Khổ : 284 mm
+ Dài : 2.000 m x 2 cuộn = 4.000 m
+ Số cuộn : 02
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 400b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM 00————39.990b[L1+L2]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery _ BW0062
-Tổng SL giao sx : ( thực tế giao) 4.856 m
-SL thu hồi về kho: 9 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 4.847 m => 40.390 bước => 40.390 sp
KIỂM NGÀY:21/03/2017
– Khách hàng đăt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:4.847 m /120mm/40.390b/1 sp=40.390 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :40.390 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:37.716 sp (Giao: 37.700 sp) + KH: 16 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.674 sp (6.62%)=321m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.600 sp (6.44%)=312m.
– Đức VB L1: 400 sp (0.99%)=48m.
-> Đức+Tăng in L1+L2 : lé+Thiếu áp lực +bụi +nhăn giấy: 2.200 sp (5.45%)=264m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:34 sp(0.08%)=4m.
*HAO HỤT IN+BẾ:40 sp (0.10%)=5m.
Số PGH: 170309
Ngày GH: 22 / 03 / 2017
SL: 37.700 sp
PSS này đã hoàn thành.