| Ngày: | 14.03.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170314 – 005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
| Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm cô gái và dê 1,2L_01_MT |
| Ngày đặt | 14.03.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 05.04.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 05.04.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 195 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30,000 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất,Tiếp thị duyệt mẫu,Số lượng được +5%-Sử dụng mực con cọp,Hướng cuốn cuộn: Mặt trước dạng: 2,Khoảng cách nhãn 4mm. 4,500sp/ cuộn-Đóng gói giao hàng DUY TÂN: thùng lẻ ghi chú bằng chữ to để DTN dễ thấy và dùng trước
– Chỉ in mặt trước |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: 2 xanh pha (nhãn trước) + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: chỉ in nhãn trước .
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-Khổ đề nghị : 207mm
-Bước in đề nghị: 80mm/1sp
-Dài đề nghị: 2.520 + 126 = 2.646 m ( 33.075 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 sp / 1 sp + 5% được giao => 31.500 bước x 0.080 = 2.520 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp / 1 sp => 1.575 bước x 0.080 = 126 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn Kho : Avery / BW0062
+ Khổ : 207 mm
+ Dài: 715 m
-Đặt Mới : Avery / BW0062
+ Khổ : 207 mm
+ Dài: 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
-Tồn Kho : Avery / BW0062
+ Khổ : 207 mm
+ Dài: 715 m
+ Số cuộn : 01
-Từ NCC : Avery / BW0062
+ Khổ : 207 mm
+ Dài: 1.980 m
+ Số cuộn : 01
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———32.500b[Lần 1 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———32.500b[Lần 2 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: Avery / BW0062
-Tổng SL giao sx: 2.695 m
-SL thu hồi về kho: 87 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 81 m
-SL sx thực tế: 2.608 m => 32.600 bước => 32.600 sp
Số PGH: 170406
Ngày GH: 08/04/2017
SL: 32.100 sp
KIỂM NGÀY:07/04/2017
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.608 m /80mm/32.600b/1 sp=32.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :32.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:32.100 sp (Giao: 32.100 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :500 sp (1.53%)=40m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:150 sp (0.46%)=12m=> Đức VB+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:105 sp(0.32%)=8m=> Tăng bế mất sp.
*HAO HỤT IN+BẾ+CHIA CUỘN: 245 sp (0,75%)=20m.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.