| Ngày: | 16.03.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170316 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Clafotax 1gam_01 |
| Ngày đặt | 16.03.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 27.03.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 27.03.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay số điiện thoại-Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu,
-Hướng quấn cuộn: dạng 02,Số lượng 6,000sp/cuộn -Số lượng được +5%, Khuôn bế bo góc 1mm |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung bảng đen), dao bế KDO mới – Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006
1.In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
– Bước in đề nghị : 343mm/15sp
–Dài đề nghị: 2.401 + 48 = 2.449 m ( 7.140 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp / 15 sp + 5 % được giao => 7.000 bước x 0.343 = 2.401 m
-Khấu hao 2%: 2.100 sp / 15 sp => 140 bước x 0.343 = 48 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 3.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 670 m
+ Số cuộn : 01
* NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.670 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 2.650 m
-SL thu hồi về kho: 170 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 161 m
-SL sx thực tế: 2.480 m => 7.230 bước => 108.450 sp
( Đã trừ 20 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:23/03/2017
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.480 m /343mm/7.230b/15 sp=108.450 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :108.450 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:107.060 sp (Giao:107.050 sp) +KH: 10 sp (0.01%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.390 sp (1.28%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:1.390 sp (1.28%)=32m..=> A,Hiền VB+ in+bế hư.
– A.Phát kiểm+ chia cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170401
Ngày GH: 01 / 04 / 2017
SL: 107.050 sp