| Ngày: | 17.03.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170317 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.G 50ml_04 |
| Ngày đặt | 17.03.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 27.03.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 27.03.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: (Thay số điiện thoại – sua nôi dung)- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Khoảng cách nhãn 5mm
– Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 4,000sp/cuộn – Số lượng được +5% |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (chỉ thay đổi nội dung bảng đen), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Label KTV-KTG 50ml_151205
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Xanh logo pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
-Dài đề nghị: 2.756 + 55 = 2.811 m ( 8.925 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000sp /12 sp + 5% được giao => 8.750 bước * 0.315 = 2.756 m
-Khấu hao 2%: 2.100 sp /12 sp => 175 bước * 0.315 = 55 m.
*Chuẩn bị NVL:
1 . Decal :
-Đặt Mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 3.000 m
-Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 710 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1 . Decal :
-Từ NCC : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 1.000 m + 1.970 m = 2.970 m
+ Số cuộn : 02
-Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 710 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 3.680 m
-SL thu hồi về kho: 830 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 821 m
-SL sx thực tế: 2.850 m => 9.048 bước => 108.576 sp
KIỂM NGÀY:25/03/2017
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.850 m /315mm/9.048b/12 sp=108.576 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :108.576 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:107.880 sp (Giao:107.800 sp) +KH: 80 sp (0.07%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :696 sp (0,64%)=18m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:696 sp (0,64%)=18m.=> A,Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170402
Ngày GH: 01 / 04 / 2017
SL: 107.800 sp