Ngày: | 22.03.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170322 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem nắp Relik 50ml _ Mờ vết thâm (Hồng) |
Ngày đặt | 22.03.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 01.04.2017 |
Ngày đồng ý giao | 01.04.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
Chiều dài khổ in (mm) | 18 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất , Tiếp thị duyệt mẫu, Số lượng được + 10%, Sử dụng mực “Con Cọp” |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung với loại Natural hồng 50ml lớn).
1. In: Lót trắng + Hồng tram pha + Nội dung Hồng pha + UV bóng.
2.Chia cuộn làm 2 phần bằng nhau -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 188mm
-Bước in đề nghị: 66mm/24sp.
–Dài đề nghị: 605 + 12 = 617 m ( 9.350 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200.000 sp / 24 sp + 10% được giao => 9.167 bước x 0.066 = 605 m
-Khấu hao 2%: 4.400 sp / 24 sp => 183 bước x 0.066 = 12 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho :UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 550 m
– Tồn Kho :UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 214 mm
+ Dài : 340 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho :UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 550 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 214 mm
+ Dài : 340 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :66mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———-9.700b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 890 m
-SL thu hồi về kho: 240 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 234 m
-SL sx thực tế: 650 m => 9.850 bước => 236.400 sp
Huỷ Phản Hồi Trên, Dùng Phản Hồi Này :
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 890 m
-SL thu hồi về kho: 220 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 214 m
-SL sx thực tế: 670 m => 10.158 bước => 243.792 sp
KIỂM NGÀY:28/03/2017
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:670 m /66mm/10.158b/24 sp=243.792 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :243.792 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:240.180 sp (Giao: 240.000 sp) + KH: 180 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :3.612 sp (1.48%)=10m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:3.612 sp (1.48%)=10m=> Đức VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
Số PGH: 170407
Ngày GH: 08/04/2017
SL: 240.000 sp
PSS này đã hoàn thành.