| Ngày: | 29.03.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170329 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | ILS – Natri Chlorid đẳng trương 0.9% 100ml_01_DTY |
| Ngày đặt | 29.03.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 10.04.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 10.04.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Sửa số điện thoại– Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu
– Hướng quấn cuộn: dạng 02,-Số lượng 3,500sp – Số lượng được +5% |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung bảng đen), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 7.009 + 140 = 7.149 m ( 26.775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp / 4 sp + 5% được giao => 26.250 bước x 0.267 = 7.009 m
-Khấu hao 2%: 2.100 sp / 4 sp => 525 bước x 0.267 = 140 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 7.000 m
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 131 mm
+ Dài : 140 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m x 7 cuộn = 7.000 m
+ Số cuộn : 07 ( cuộn nguyên )
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 131 mm
+ Dài : 140 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: ( thực tế đo được ) 7.120 m – 50 m ( NCC khấu hao ) = 7.070 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 7.070 m => 26.479 bước => 105.916 sp
( Đã trừ 50 m khấu hao ).
KIỂM NGÀY:08/04/2017
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:7.070 m /267mm/26.479b/4 sp=105.916 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 105.916 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:105.910 sp (Giao:105.900 sp) + KH: 10 sp (0.01%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :06 sp (0.01%)=0.4m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:06 sp (0.01%)=0.4m.=> A.Hiền in hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 170413
Ngày GH: 13 / 04 / 2017
SL: 105.900 sp
PSS này đã hoàn thành.