Ngày: | 01.04.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170401 – 004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Shampoo 200ml màu vàng_02 |
Ngày đặt | 01.04.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 10.04.2017 |
Ngày đồng ý giao | 10.04.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 71 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Sửa số điện thoại.-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu,
-KCS đóng gói dùng decan quấn lại Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng đen), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Shampoo 200ml, link: https://dn2net.uk/?p=43864).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 158mm
-Bước in đề nghị: 129mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 2.709 +135 = 2.844 m ( 22.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ / 1 bộ + 5% được giao => 21.000 bước x 0.129 = 2.709 m
-Khấu hao 5%: 1.050 bộ / 1 bộ => 1.050 bước x 0.129 = 135 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
– Đặt mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158mm
+ Dài: 3.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
– Từ NCC : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158mm
+ Dài: 1.970 m + 965 m = 2.935 m
+ Số cuộn : 02
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :129mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———22.050b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 170416
Ngày GH: 14 / 04 / 2017
SL: 21.250 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 2.935 m
-SL thu hồi về kho: 65 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 59 m
-SL sx thực tế: 2.870 m => 22.250 bước => 22.250 bộ
KIỂM NGÀY:12/04/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:2.870 m /129mm/22.250b/1 bộ=22.250 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.250 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.288 bộ (Giao: 21.250 bộ) + KH: 38 bộ (0.17%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :962 bộ (4.32%)=124m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:917 bộ (4.12%)=118m.
– Đức VB: 200 bộ (0.90%)=26m.
-> in lé +thiếu áp lực (đỏ+đen): 717 bộ(3.22%)=92m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :45 bộ(0.20%)=6m=> A.Phát bế nhăn+lệch sp.
PSS này đã hoàn thành.