Ngày 04/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
11h30 |
5.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
92% |
7.000 b/2bộ |
303 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
6.000 b/2bộ |
243 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
8.000 b/2bộ |
324 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 3h15 |
3h 6h |
5.75 |
3h |
3h15 |
0.25 |
96% |
7000b/2bộ 15600b/2sp |
414 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
84% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
35.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
321 m2/ca |
Kim Nhựt