Ngày: | 12.04.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170412 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Tayzu đỏ 100g_XK lybia |
Ngày đặt | 12.04.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 20.04.2017 |
Ngày đồng ý giao | 20.04.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,707 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế – Tiếp thị duyệt mẫu,
– KCS đóng gói KHÔNG dùng thun cột mà dùng decan quấn lại – Khách hàng lấy đúng số lượng, không lấy dư |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Vấn đề giấy: sừ dụng decan UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5.
1. Khổ đề nghị: 230mm.
2. Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5.
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 870 + 44 = 914 m ( 2.997 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5.707 bộ / 2 bộ => 2.854 bước x 0.305 = 870 m
-Khấu hao 5%: 285 bộ / 2 bộ => 143 bước x 0.305 = 44 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới :
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5.
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
** Dùng chung :PTT: DTY – Hanegg-plus 100g_XK_lybia
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5.
-Tổng SL giao sx : 1.010 m
-SL thu hồi về kho: 60 m – 3 m (đầu cuối cuộn ) = 57 m
-SL sx thực tế: 950 m => 3.115 bước => 6.230 bộ
KIỂM NGÀY:21/04/2017
– Khách hàng đăt: 5.707 bộ.
– VP cung cấp:950 m /305mm/3.115b/2 bộ=6.230 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :6.230 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:6.043 bộ (Giao: 6.000 bộ) + KH: 43 bộ (0.69%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :187 bộ (3.0%)=29m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:187 bộ (3.0%)=29m.=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
Số PGH: 170428
Ngày GH: 24 / 04 / 2017
SL: 6.000 bộ
PSS này đã hoàn thành.