PTT: LPG – Tương ớt Kyomi 250g mặt sau – TV [7-8-2009]

Ngày: 7-8-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90807-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Long Phụng
Tên hàng LPG – Tương ớt Kyomi 250g mặt sau – TV [7-8-2009]
Ngày đặt 7-8-2009
Ngày yêu cầu giao 15-8-2009  =>  25-8-09
Ngày đồng ý giao 15-8-2009  =>  25-8-09
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Vũ Hoàng Minh
Chiều rộng khổ in (mm) 50
Chiều dài khổ in (mm) 90
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 8.500 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 19 bình luận về PTT: LPG – Tương ớt Kyomi 250g mặt sau – TV [7-8-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị:
    1. Màu nhũ Long Phụng (màu pha) + 3 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim san xuat :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:phong-dao tốt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK + nhủ ( chua chup bản)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  4. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:10-08-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vàng

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:10,7 x 11,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 8,800 sp -> in 4,400 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
    * Khổ = 10.5 cm
    * Dài = 436 m ( Bước in đề nghị : 99mm/2sp )

  6. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.

    1.LOẠI BẢNG:polymer vàng

    2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 tấm

    3. LÝ DO HƯ : đường thẳng tram bị cong

    4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Trung

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất lại bảng này.

  8. LTTung nói:

    Lô hàng này in bù lại cho khách.

  9. VNTPhuong nói:

    Giao hộp dụng cụ cho Hùng

  10. LTTung nói:

    Khách hàng báo đợi mã số tiêu chuẩn, tạm ngừng chờ khách cung cấp.

  11. LTTung nói:

    Khách đã cung cấp mã số tiêu chuẩn, thiết kế và kế hoạch cho tiến hành tiếp tục phiếu này. Thanks.

  12. Son Tran Van nói:

    Khách hàng chỉnh lại nội dung, xuất lại phim mới.
    Đã cập nhật PHI.

  13. VNTPhuong nói:

    Chuan bi phim san xuat :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:phong-dao tốt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: MYK + nhủ ( chua chup bản)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  14. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:24-08-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:10,7 x 11,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tấm

  15. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  16. VNTPhuong nói:

    Giao hộp dụng cụ cho Trung

  17. NHHung nói:

    *Ngày 26/8/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h30′
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h10′
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :10h10′—–>10h40′
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h40′
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:100m
    9. SỐ LƯỢNG IN:4,400b/2sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt sau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp

  18. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :12h00……12h30 vệ sinh máy và lên dao :12h30……..13h00 lên giấy vỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;4.600b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:101

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  19. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:phong-dao tốt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: MYK + nhủ
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

Trả lời