Ngày 05/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
38.000 b/2sp |
317 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
16h |
4 |
16h |
18h |
2 |
67% |
21.800 b/2sp |
182 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
20h30 |
24h |
3.5 |
18h |
20h30 |
2.5 |
58% |
17.500 b/2sp |
146 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
63.600 b/2sp |
531 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
66.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
294 m2/ca |
Kim Nhựt