Ngày 05/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
7h30 10h15 |
9h45 12h |
4 |
6h 9h45 |
7h30 10h15 |
2 |
67% |
14.200 b/2sp |
119 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 14h 16h50 |
13h 16h 18h30 |
4.7 |
13h 16h 18h30 |
14h 16h50 19h |
2.3 |
67% |
16.628 b/2sp |
139 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
21h10 |
23h30 |
2.3 |
19h 23h30 |
21h10 24h |
2.7 |
46% |
7.700 b/2sp |
64 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h30 4h |
3h30 6h |
5 |
0h 3h30 |
0h30 4h |
1 |
83% |
15.400 b/2sp |
129 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
66% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.964 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
113 m2/ca |
Kim Nhựt