Ngày 06/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
7h 10h45 |
10h30 12h |
4.75 |
6h 10h30 |
7h 10h45 |
1.25 |
79% |
14.200 b/2sp |
119 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h 20h30 23h |
18h40 21h50 24h |
3 |
18h40 21h50 |
20h30 23h |
3 |
50% |
10.600 b/2sp |
109 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
7.500 b/2sp |
104 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
47% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
16.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
83 m2/ca |
Trung không báo cáo
Kim Nhựt