Ngày 06/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
30.800 b/2sp |
257 |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
0% |
|
– |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
18h40 |
0.6 |
18h40 |
24h |
5.4 |
10% |
2.700 b/2sp |
23 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
|
|
|
0h |
6h |
6 |
0% |
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
28% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
16.750 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
70 m2/ca |
Kim Nhựt