Ngày 07/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
9.200 b/2sp |
128 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
14h |
2 |
14h |
18h |
4 |
33% |
1.800 b/2sp |
25 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h30 |
23h10 |
4.7 |
18h 23h10 |
18h30 24h |
1.3 |
78% |
10.500 b/sp |
259 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
4h30 |
6h |
1.5 |
0h |
4h30 |
4.5 |
25% |
5.500 b/2bộ |
137 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.625 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
137 m2/ca |
Kim Nhựt