Ngày 07/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
11h40 |
5.7 |
11h40 |
12h |
0.3 |
95% |
23.100 b/2sp |
193 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h30 |
17h |
4.5 |
12h 17h |
13h30 18h |
1.5 |
75% |
8.400 b/2sp |
91 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
12.400 b/2sp |
172 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
6100b/2sp 6100b/sp |
235 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
88% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
26.525 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
173 m2/ca |
Kim Nhựt