Ngày 08/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
8h35 |
12h |
3.4 |
6h |
8h35 |
2.6 |
57% |
15.000 b/2bộ |
374 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h30 |
15h30 |
2 |
12h 15h30 |
13h30 18h |
4 |
33% |
7.600 b/2bộ |
170 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
21.900 b/2bộ |
546 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 5h35 |
5h 6h |
5.4 |
5h |
5h35 |
0.6 |
90% |
12700b/2bộ 300b/2sp |
320 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
57.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
352 m2/ca |
Kim Nhựt