Ngày 08/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
24.000 b/2bộ |
598 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h 21h40 |
19h40 23h30 |
3.5 |
19h40 23h30 |
21h40 24h |
2.5 |
58% |
4500b/2bộ 5250b/sp |
176 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
1h20 |
3h |
1.7 |
0h 3h |
1h20 6h |
4.3 |
28% |
5.300 b/2sp |
118 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
47% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
32.462 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
223 m2/ca |
Trung Không báo cáo
Kim Nhựt