Ngày 10/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 11h |
9h15 12h |
4.25 |
9h15 |
11h |
1.75 |
71% |
4.800 b/2sp |
67 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
12.200 b/2sp |
170 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 23h10 |
21h 24h |
3.8 |
21h |
23h10 |
2.2 |
63% |
4500b/2sp 1000b/2bộ |
103 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
15.500 b/2bộ |
628 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
84% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
27.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
242 m2/ca |
Kim Nhựt