Ngày 11/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/2bộ |
689 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h 17h 20h 22h50 |
12h40 19h30 21h50 23h45 |
5.9 |
12h40 19h30 21h50 23h45 |
17h 20h 22h50 24h |
6.1 |
49% |
3000b/2bộ 10200b/3sp 2000b/bộ |
216 |
03 | Phạm Văn Đức |
0h30 3h 5h15 |
2h30 5h 6h |
4.75 |
0h 2h30 5h |
0h30 3h 5h15 |
1.25 |
79% |
12.200 b/3sp |
95 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
37.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
250 m2/ca |
Kỷ làm ca 2 + ca 3
Kim Nhựt