Ngày 11/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 11h |
7h30 12h |
2.5 |
7h30 |
11h |
3.5 |
42% |
2400b/4sp 1200b/2bộ |
164 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
5.800 b/2bộ |
235 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
10.300 b/2bộ |
417 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
1h20 4h20 |
3h 6h |
3.4 |
0h 3h |
1h20 4h20 |
2.6 |
57% |
2000b/bộ 5100b/3sp |
55 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
66% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
24.525 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
218 m2/ca |
Kim Nhựt