Ngày: | 09.05.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170509 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem biona nghệ chống hàng giả |
Ngày đặt | 09.05.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 10.07.2017 |
Ngày đồng ý giao | 10.07.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 14 |
Chiều dài khổ in (mm) | 24 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 2,000,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX– Tiếp thị duyệt mẫu-Bộ phận bế lưu ý: bế không được dính xương |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo + 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In flexo 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
2. 2 màu: in chữ trắng + cán UV bóng (Beta pha).
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 267mm/80 sp.
-Dài đề nghị: 6.675 + 67 = 6.742 m ( 25.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2.000.000 sp / 80 sp => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m.
-Khấu hao 1%: 20.000 sp/ 80 sp => 250 bước *0.267 = 67 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 7.000 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC :UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : ( 2.000 m x 3 cuộn ) + 990 m = 6.990 m
+ Số cuộn : 04
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 6.990 m
-SL thu hồi về kho: 122 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) =0
-SL sx thực tế: 6.868 m => 25.723 bước => 2.057.840 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :160 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 00
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : ————-42.900/ 1b\48sp
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
KIỂM NGÀY:19/07/2017
– Khách hàng đăt: 2.00.000 sp.
– VP cung cấp:6.868 m /267mm/25.723b/80 sp=2.057.840 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.057.840 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.013.936 sp (Giao: 2.013.300 sp) + KH:636 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 43.904 sp (2.13%)=147m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 40.944 sp (1.99%)=137m.
– A.Hiền VB +in hư L1: 39.184 sp (1.90%)=131m.
– Mai+Tăng in L2 lé+lem+thiếu áp lực: 1.760 sp(0.09%)=6m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 2.960 sp(0.14%)=10m.=> A.Phát+A.Hùng bế lệch+phạm sp+dính xương.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 171012
Ngày GH: 11 / 10 / 2017
SL: 500.000 sp
Số PGH: 171022
Ngày GH: 23 / 11 / 2017
SL: 500.000 sp
Số PGH: 180113
Ngày GH: 12 / 01 /2018
SL: 500. 000 sp
Số PGH: 180326
Ngày GH: 22/03/2018
SL: 513.300 sp.