PTT: TNV – Platinum ATA Hard Drive [12-8-2009]

Ngày: 12-8-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90812-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tài  Năng Việt
Tên hàng TNV – Platinum ATA Hard Drive [12-8-2009]
Ngày đặt 12-8-2009
Ngày yêu cầu giao 19-8-2009
Ngày đồng ý giao 19-8-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục mờ
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 77
Chiều dài khổ in (mm) 99
Số màu ghép [1-4]  
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Bế không lột. – Khoảng cách bước nhảy: 1cm, khách đề nghị không chạy màu ở mặt sau giấy tẩy.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: TNV – Platinum ATA Hard Drive [12-8-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu.
    1. In một màu đen.
    Lưu ý bước nhảy 183mm, lý do: khách hàng cần khoảng cách 1cm cho mỗi bên khi cắt tờ.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. VNTPhuong nói:

    Chuan bi phim san xuat
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Trứ – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  4. VNTPhuong nói:

    Giao hộp dụng cụ cho Hùng

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,400 sp -> in 2,600 bước x 4 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0153
    * Khổ = 22 cm
    * Dài = 476 m ( Bước in đề nghị : 183mm/4 sản phẩm )

  6. PTKThanh nói:

    Điều chỉnh khổ vật tư sử dụng : 22cm , 26.5 cm và 29.5 cm
    Sau khi in -> chia cuộn , lấy khổ đúng là 22 cm , chuyển bế

  7. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h10
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :20h30-20h40
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h40
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h20
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:183mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:2400b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):chay toc do 40 den uv moi kho(do loai giay va chay muc dam)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b4sp

  8. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;cung dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h40

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:184

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. NTKhanh nói:

    tang ca1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;cung dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:200bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;1600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:184

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. HNTuan nói:

    THỜI GIAN CHỈNH DAO;

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13H50

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1.600B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;2.300B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:184

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Tuấn – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

Trả lời