Ngày: | 13.05.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170513 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Thuốc điện giải 500gam_03 |
Ngày đặt | 13.05.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 20.05.2017 |
Ngày đồng ý giao | 20.05.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Sửa số điện thoại-Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyêt mẫu
-SX xong cắt rời từng bộ – KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng đen), dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Hồng đậm + Hồng nhạt + Xanh pha + Đỏ pha + Đen góc.
Lần 2: Cán UV bóng..
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 206mm.
-Bước in đề nghị: 286mm/2sp.
– Dài đề nghị: 2.860 + 143 = 3.003 ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp / 2 sp => 10.000 bước x 0.286 = 2.860 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.286 = 143 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
-Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 206 mm
+ Dài : 240 m
– Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 206 mm
+ Dài : 3.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
-Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 206 mm
+ Dài : 240 m
+ Số cuộn : 01
-Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 206 mm
+ Dài : 1.960 m +980 m = 2.940 m
+ Số cuộn : 02
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 3.180 m
-SL thu hồi về kho: 6 m – 6 m ( đầu cuối cuộn )= 0
-SL sx thực tế: 3.174 m => 11.098 bước => 22.196 p
KIỂM NGÀY:19/05/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:3.174 m /286mm/11.098b/2 sp=22.196 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.196 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.631 sp (Giao: 21.600 sp) + KH:31 sp (0.14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 565 sp (2.55%)=81m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 523 sp (2.36%)=75m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 42 sp(0.19%)=6m.=> A.Phát+Tăng bế phạm sp.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170523
Ngày GH: 23 / 05 / 2017
SL: 21.600 sp