| Ngày: | 13.05.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170513 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han – goodway 100gam_XK_ Bangladesh |
| Ngày đặt | 13.05.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 22.05.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 22.05.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 2,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc theo file – Tiếp thị duyệt mẫu,- KCS đóng gói dùng decan quấn lại – Khách hàng lấy đúng số lượng | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Xanh nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 305 + 15 = 320 m ( 1.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,000 bộ / 2 bộ => 1.000 bước x 0.305 = 305 m
-Khấu hao 5%: 100 bộ / 2 bộ => 50 bước x 0.305 = 15 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m
** Dùng chung :PTT: DTY – Han – lacvet 100gam_XK_ Bangladesh
Đã kiểm tra.
* Giao NVl cho SX:
1. Decal:
-Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 980 m
+ Số cuộn : 01
** Dùng chung : PTT: DTY – Han – lacvet 100gam_XK_ Bangladesh
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 560 m
-SL thu hồi về kho: 140 m
-SL sx thực tế: 420 m => 1.377 bước => 2.754 bộ
Số PGH: 170519
Ngày GH: 22 / 05 / 2017
SL: 2.200 bộ
KIỂM NGÀY:19/05/2017
– Khách hàng đăt: 2.000 bộ.
– VP cung cấp:420m /305mm/1.377b/2 bộ=2.754 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.754 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.312 bộ (Giao:2.200 bộ) + KH: 112 bộ (4.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 442 bộ (16.05%)=67m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 442 bộ (16.05%)=67m.=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.