Ngày 12/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 8h45 |
7h45 12h |
5.5 |
7h45 |
8h15 |
0.5 |
92% |
15.100 b/3sp |
117 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h45 17h |
16h10 18h |
4.4 |
12h 16h10 |
12h45 17h |
1.6 |
73% |
15.200 b/3sp |
118 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 19h10 21h40 23h10 |
18h30 21h 22h50 24h |
4.4 |
18h30 21h 22h50 |
19h10 21h40 23h10 |
1.6 |
73% |
17.900 b/3sp |
139 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h30 4h |
3h15 6h |
3.75 |
0h 3h15 |
1h30 4h |
2.25 |
63% |
13.100 b/3sp |
102 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
45.975 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
119 m2/ca |
Kim Nhựt