Ngày 12/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
20.800 b/3sp |
162 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
13.400 b/3sp |
104 |
03 |
Lê Anh Tuấn |
19h |
22h10 |
3.2 |
18h 22h10 |
19h 24h |
2.8 |
53% |
6.000 b/3sp |
47 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
25.500 b/3sp |
198 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
49.275 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
128 m2/ca |
Ca 3 Khanh nghĩ phép A.Tuấn tăng ca máy bế
Kim Nhựt