Ngày: | 23-05-2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170523 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Analgin 30% 100ml_XK_Mianma |
Ngày đặt | 23-05-2017 |
Ngày yêu cầu giao | 28-05-2017 |
Ngày đồng ý giao | 28-05-2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 3,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, Khách chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 200 + 10 = 210 m ( 788 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3.000 sp / 4 sp => 750 bước x 0.267 = 200 m
-Khấu hao 5%: 150 sp / 4 sp => 38 bước x 0.267 = 10 m
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
**Dùng Chung : PTT: DTY – Han – Clamox 100ml_03
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01 ( cuộn nguyên )
**Dùng Chung : PTT: DTY – Han – Clamox 100ml_03
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
Số PGH: 170527
Ngày GH: 29 / 05 / 2017
SL: 3.300 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
( Dùng decal tồn của 2 phiếu này sx tiếp :https://dn2net.uk/?p=72794 , https://dn2net.uk/?p=73015#comment-157591 )
-Tổng SL giao sx: 227 m + 217 m = 444 m
-SL thu hồi về kho: 184 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 178 m
-SL sx thực tế: 260 m => 974 bước => 3.896 sp
( Đã trừ 10m khấu hao )
KIỂM NGÀY:26/05/2017
– Khách hàng đăt: 3.000 sp.
– VP cung cấp:260 m /267mm/974b/4 sp=3.896 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.896 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.400 sp (Giao: 3.300 sp) + KH:100 sp (2.57%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 496 sp (12.73%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 496 sp (12.73%)=33m=>A.Hiền VB+in+bế.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.