Ngày 13/08/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 7h45 10h 11h40 |
7h 9h 11h10 12h |
3.75 |
7h 9h 11h10 |
7h45 10h 11h40 |
2.25 |
63% |
13.200 b/3sp |
103 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h 14h30 16h50 |
13h 15h50 18h |
3.5 |
13h 15h50 |
14h30 16h50 |
2.5 |
58% |
4300b/3sp 2600b/bộ 3000b/sp |
129 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 22h20 23h30 |
21h 23h 24h |
4.2 |
21h 23h |
22h20 23h30 |
1.8 |
70% |
7500b/sp 5300b/2sp |
193 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
12.500 b/2bộ |
533 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
66% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
23.450 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
239 m2/ca |
Kim Nhựt