Ngày 13/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h30 |
12h |
4.5 |
6h |
7h30 |
1.5 |
75% |
15.700 b/3sp |
122 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
16h30 |
3.5 |
12h 16h30 |
13h 18h |
2.5 |
58% |
10.400 b/3sp |
81 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
19h 21h30 23h30 |
20h30 23h 24h |
4.5 |
20h30 23h |
21h30 23h30 |
1.5 |
75% |
2400b/sp 2800b/bộ |
70 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
2h |
6h |
4 |
0h |
2h |
2 |
67% |
6.000 b/2bộ |
244 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
27.575 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
129 m2/ca |
Kim Nhựt