Ngày 14/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
14.000 b/2bộ |
597 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
14h40 |
16h |
1.4 |
12h 16h |
14h40 18h |
4.6 |
23% |
3.500 b/6sp |
28 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h40 |
22h50 |
4.2 |
18h 22h50 |
18h40 24h |
1.8 |
70% |
10.500 b/bộ |
172 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h15 3h40 |
2h45 5h30 |
4.4 |
0h 2h45 5h30 |
0h15 3h40 6h |
1.6 |
73% |
10.450 b/2sp |
144 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
29.275 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
235 m2/ca |
Kim Nhựt