Ngày 14/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
7.500 b/2bộ |
305 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
15h30 |
2.5 |
12h 15h30 |
13h 18h |
3.5 |
42% |
4.200 b/2bộ |
171 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
1h20 3h30 |
2h10 6h |
3.4 |
0h 2h10 |
1h20 3h30 |
2.6 |
57% |
3500b/6sp 10500b/bộ |
228 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
50% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
22.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
176 m2/ca |
Kim Nhựt
23H30 CUP DIEN BI ROT MANG NEN KHANH KHONG BAO CAO DUOC HON NAY KHANH BO XUNG