Ngày 15/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
9h25 |
12h |
2.6 |
6h |
9h25 |
3.4 |
43% |
4.800 b/2sp |
91 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h 16h50 |
15h50 18h |
5 |
15h50 |
16h50 |
1 |
83% |
14.600 b/2sp |
278 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 22h40 |
22h 23h30 |
4.8 |
22h 23h30 |
22h40 24h |
1.2 |
80% |
13100b/sp 1500b/bộ |
274 |
04 | Phạm Văn Đức |
2h20 |
6h |
3.7 |
0h |
2h20 |
2.3 |
62% |
8.000 b/12sp |
182 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
41.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
206 m2/ca |
Kim Nhựt