Ngày 15/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h30 10h |
9h 12h |
3.5 |
6h 9h |
7h30 10h |
2.5 |
58% |
10.500 b/2sp |
144 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h |
17h |
3 |
12h 17h |
14h 18h |
3 |
50% |
7.400 b/bộ |
122 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
20h |
2 |
20h |
24h |
4 |
33% |
2.200 b/bộ |
72 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h 3h45 |
1h20 6h |
3.6 |
1h20 |
3h45 |
2.4 |
60% |
6.300 b/bộ |
128 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
50% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
13.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
116 m2/ca |
Kim Nhựt