PTT: YGI – EN0024_VS10_B04

Ngày: 18-08-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90818- 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng YONG MEI
Tên hàng YGI –  EN0024_VS10_B04
Ngày đặt 18-08-2009
Ngày yêu cầu giao 20-08-2009
Ngày đồng ý giao 20-08-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Avery
Mã số NCC và NVL BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 45,5
Chiều dài khổ in (mm) 57
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 800sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Có mẫu màu

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: YGI – EN0024_VS10_B04

  1. VNTPhuong nói:

    Chuan bi phim san xuat ( B04)
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ (01 dao)
    b. MẪU BẾ:phong – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 1,000 sp -> in 500 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 20 cm
    * Dài = 25 m

  4. VNTPhuong nói:

    Giao hộp dụng cụ cho Đức (18-08-2009)

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị:
    1. In máy 5 màu: Cả 5 loại nhãn này đều in 4 màu góc +Cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  6. HNTuan nói:

    THỜI GIAN CHỈNH DAO;19H40 DEN 20H10 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20H20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20H35

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;600B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:51

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  7. HNTuan nói:

    TUAN BE LOAI : B04

  8. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h10-08h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:08h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:08h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :08h30-09h20
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :09h20
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4
    8. BƯỚC IN:50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:500b(B04)
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:

  9. VNTPhuong nói:

    San xuat trả phim (B04)
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ (01 dao)
    b. MẪU BẾ:Tuấn – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  10. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

Trả lời