Ngày 17/08/09:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h 17h |
13h30 18h |
8.5 |
13h30 |
15h30 |
2 |
81% |
33000b/8sp 2300b/4sp |
223 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h50 20h40 |
20h10 22h20 |
3 |
18h 20h10 22h20 |
18h50 20h40 24h |
3 |
50% |
3.700 b/4sp |
103 |
03 | Phạm Văn Đức |
15h40 1h30 5h45 |
17h 4h 6h |
4.1 |
15h30 0h 4h |
15h40 1h30 5h45 |
3.4 |
55% |
8250b/4sp 500b/2sp |
106 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
80.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
108 m2/ca |
Trung nghĩ phép
A.Hùng đứng máy 6h đến 15h30; 17h đến 18h
Đức đứng máy từ 15h30 đến 17h; 0h đến 6h
Kim Nhựt