Ngày 17/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 9h |
8h 12h |
5 |
8h |
9h |
1 |
83% |
8300b/bộ 1300b/4sp 1570b/tờ (cắt tờ) |
215 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h 16h25 |
13h35 17h |
1.2 |
12h 13h35 17h |
13h 16h25 18h |
4.8 |
20% |
1570b/tờ (cắt tờ) 2000b/2bộ |
160 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
11.300 b/2bộ |
489 |
04 |
Lâm Thanh phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
7.500 b2/bộ |
324 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
27.035 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
297 m2/ca |
Kim Nhựt