Ngày: | 24 – 06 – 2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170624 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Zun V 1000 IN-VN_01 |
Ngày đặt | 24 – 06 – 2017 |
Ngày yêu cầu giao | 04 – 07 – 2017 |
Ngày đồng ý giao | 04 – 07 – 2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 12,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Đỏ pha + Xanh Dương pha + Đen.
2. Cán băng keo, bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: Nền vàng nhạt không in.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 134mm
-Bước in đề nghị: 75mm/1sp.
-Dài đề nghị: 927 + 46 = 973 m ( 12.978 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 12.000 sp / 1sp + 3% được giao => 12.360 bước x 0.075 = 927 m
-Khấu hao 5%: 618 sp/ 1 sp => 618 bước x 0.075 = 46 m
2.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 12.978 bước in
-Khổ đề nghị: 130 mm
-Dài đề nghị: 973 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 134 mm
+ Dài : 1.000 m
2.Băng keo:
-Đặt Mới : Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 130 mm
-Dài đề nghị: 1.200 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 134 mm
+ Dài : 980 m
+ Số cuộn : 01
*Giao NVL cho SX:
2.Băng keo:
-Từ NCC : Băng keo thường – TUP
+ Khổ đề nghị: 130 mm
+ Dài : 400 m x 3 cuộn = 1.200 m
+ Số cuộn : 03
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 75 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00————13.000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 980 m
-SL thu hồi về kho: 5 m – 5 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 975 m => 13.000 bước => 13.000 sp
Số PGH: 170708
Ngày GH: 07 / 07 / 2017
SL: 12.800 sp
KIỂM NGÀY:07/07/2017
– Khách hàng đăt: 12.000 sp.
– VP cung cấp:975 m /75mm/13.000b/1 sp=13.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.918 sp (Giao: 12.800 sp) + KH:118 sp (0.91%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 82 sp (0.63%)=6m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 82 sp (0.63%)=6m.=>Đức in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.