Ngày 18/08/09
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h 12h 16h10 |
8h30 13h 18h |
5.4 |
8h30 13h |
9h 16h10 |
3.6 |
60% |
5700b/2sp 5200b/2bộ |
93 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
11h 22h10 |
12h 24h |
2.8 |
9h 18h |
11h 22h10 |
6.2 |
31% |
1200b/2sp 5200b/2bộ |
56 |
03 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
7.5 |
|
|
|
100% |
21.300 b/2bộ |
192 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
35.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
85 m2/ca |
Ca 1
A.Hùng đứng máy từ 6h đến 9h
A.Kỷ đứng máy từ 9h đến 12h
Kim Nhựt